Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lương tâm



noun
conscience

[lương tâm]
conscience
(Có ) lương tâm thanh thản
To have a clear conscience; to have an easy conscience; to be at peace with one's conscience
Làm cho lương tâm mình thanh thản
To relieve one's conscience
Làm Ä‘iá»u gì cho lÆ°Æ¡ng tâm thanh thản
To do something to ease one's conscience
(Có ) lương tâm bao la
(đùa cợt) to have a very flexible sense of right and wrong
Bị lương tâm cắn rứt
Conscience-stricken; conscience-smitten



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.